Có 2 kết quả:

明目张胆 míng mù zhāng dǎn ㄇㄧㄥˊ ㄇㄨˋ ㄓㄤ ㄉㄢˇ明目張膽 míng mù zhāng dǎn ㄇㄧㄥˊ ㄇㄨˋ ㄓㄤ ㄉㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) openly and without fear
(2) brazenly

Từ điển Trung-Anh

(1) openly and without fear
(2) brazenly